Có 2 kết quả:
蚁斗蜗争 yǐ dòu wō zhēng ㄧˇ ㄉㄡˋ ㄨㄛ ㄓㄥ • 蟻鬥蝸爭 yǐ dòu wō zhēng ㄧˇ ㄉㄡˋ ㄨㄛ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the ant fights, the snail contends (idiom); fig. petty squabbling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the ant fights, the snail contends (idiom); fig. petty squabbling
Bình luận 0