Có 2 kết quả:

蚁斗蜗争 yǐ dòu wō zhēng ㄧˇ ㄉㄡˋ ㄨㄛ ㄓㄥ蟻鬥蝸爭 yǐ dòu wō zhēng ㄧˇ ㄉㄡˋ ㄨㄛ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. the ant fights, the snail contends (idiom); fig. petty squabbling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. the ant fights, the snail contends (idiom); fig. petty squabbling

Bình luận 0